Có 2 kết quả:

資產剝離 zī chǎn bō lí ㄗ ㄔㄢˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ资产剥离 zī chǎn bō lí ㄗ ㄔㄢˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

asset stripping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

asset stripping

Bình luận 0