Có 2 kết quả:
資產剝離 zī chǎn bō lí ㄗ ㄔㄢˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ • 资产剥离 zī chǎn bō lí ㄗ ㄔㄢˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
asset stripping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
asset stripping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0